Characters remaining: 500/500
Translation

animated cartoon

/'ænimeitidkɑ:'tu:n/
Academic
Friendly

Giải thích từ "animated cartoon"

Định nghĩa: "Animated cartoon" danh từ chỉ một loại phim hoạt hình được tạo ra bằng cách sử dụng các hình ảnh động (animation). Trong phim hoạt hình, các hình ảnh được vẽ hoặc tạo ra bằng máy tính sau đó được phát lại nhanh chóng để tạo ra ảo giác chuyển động.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "My favorite animated cartoon is 'The Lion King'." (Bộ phim hoạt hình yêu thích của tôi 'Vua Tử'.)
  2. Câu phức:

    • "I enjoy watching animated cartoons because they are entertaining and often have good lessons." (Tôi thích xem phim hoạt hình chúng giải trí thường những bài học tốt.)
Biến thể của từ:
  • Animation (n): nghệ thuật hoặc quá trình tạo ra hình ảnh chuyển động.

    • dụ: "The animation in this movie is stunning." (Kỹ xảo hoạt hình trong bộ phim này thật tuyệt vời.)
  • Cartoon (n): có thể chỉ hình ảnh hoạt hình nói chung, không nhất thiết phải chuyển động.

    • dụ: "He drew a funny cartoon for the newspaper." (Anh ấy đã vẽ một hình hoạt hình hài hước cho tờ báo.)
Từ gần giống:
  • Comics (n): truyện tranh, thường không chuyển động nhưng có thể các nhân vật hoạt hình.
  • Anime (n): một dạng phim hoạt hình nguồn gốc từ Nhật Bản, thường phong cách chủ đề riêng biệt.
Từ đồng nghĩa:
  • Animated feature: chỉ những bộ phim hoạt hình dài hơn (thường trên 40 phút).
  • Toon (n): một cách nói tắt, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức.
Các cụm từ liên quan:
  • Animated series: chuỗi phim hoạt hình, thường nhiều tập.
    • dụ: "I love watching animated series on Saturday mornings." (Tôi thích xem các chuỗi phim hoạt hình vào sáng thứ Bảy.)
Idioms cụm động từ:
  • Draw (someone) in: thu hút ai đó vào một hoạt động nào đó.
danh từ
  1. phim hoạt hoạ

Synonyms

Comments and discussion on the word "animated cartoon"